
Xuất sứ: Thái Lan
Nhà NK: Weber Việt Nam ( Tập Đoàn: Saint – Gobain)
Giá: Liên hệ giá tốt
Khuyến mãi:
ỨNG DỤNG:
- Chà ron cho gạch ở khu vực ẩm ướt, dễ bám bẩn hoặc khu vực thường xuyên tiếp xúc chất dơ như phòng tắm, nhà bếp.
QUY CÁCH:
Màu sắc: 40 màu
Đóng gói: 1kg/ gói và 24 gói/ thùng
ĐỊNH MỨT SỬ DỤNG: 5 m2/ gói 1 kg
HẠN SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
Trong vòng 1 năm kể từ ngày sản xuất trong điều kiện còn nguyên bao bì và lưu trữ ở khu vực khô ráo thoáng khí. Nếu bao bì đã mở, phải bào quãn bằng cách cột kín, và để ở khu vực khô ráo, thoáng khí.
ĐẶC TÍNH
- Chống mốc và nấm đen
- Không thấm nước và không bám bẩn
- Kháng được các chất tẩy rửa thông thường
- Chông rạn nứt với ron rộng từ 1-6mm
- Đạt tiêu chuẩn Low VOCs – an toàn cho sức khẻo người tiêu dùng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chỉ Tiêu |
Weber.tai power |
Định mứt trung bình |
1kg/ 5m2 |
Khối lượng riêng |
~0.9 - 1.1g/cm3 |
Thời gian để các thành phần hóa học phát huy hết tác dụng |
3-4 phút |
Thời gia trộn và sử dụng |
30 phút ở nhiệt độ 35 độ C |
Độ rộng của ron |
1-6mm |
Thời gian chờ trước khi lưu thông |
24 giờ |
CHỨNG NHẬN KỸ THUẬT
Tiêu chuẩn |
Chứng nhận ISO 13007 và EN 13888 |
|
Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 13007 Tiêu chuẩn châu âu: EN 13888 |
Tiêu chuẩn |
weber.color power |
Độ chịu mài mòn ISO 13007 phần 4-4.4 và EN 12808-2 |
<= 2,000 mm2 |
361 mm3 |
Cường độ uốn theo tiêu chuẩn ISO 13007 phần 4-4.4.1.3 và EN 12808-3 |
>= 2.5 N/mm2 |
4.15 N/mm2 |
Cường độ chịu nén theo tiêu chuẩn ISO 13007 phần 4-4.4.1.3 và EN 12808-3 |
>= 15 N/mm2 |
16.81 N/mm2 |
Độ co ngót : ISO 13007 phần 4-4.3 và EN 12808-4 |
<= 3.0 mm/m |
2.24mm/m |
Độ hút nước sau 30 phút ISO 13007 phần 4-4.2 hoặc EN 12808-5 |
<= 5.0 g |
2.3 g |
Độ hút nước sau 120 phút ISO 13007 phần 4-4.2 hoặc EN 12808-5 |
<= 10 g |
5.9 g |