
Xuất Xứ: Thái Lan
Nhà SX: Tập Đoàn: Saint – Gobain
Giá: Liên hệ giá tốt
Khuyến mãi:
ỨNG DỤNG:
- Chà ron cho gạch ở khu vực ẩm ướt, dễ bám bẩn hoặc khu vực thường xuyên tiếp xúc chất dơ như phòng tắm, nhà bếp.
- Bề mặt tường ngoại thất, dễ bị võng xuống hoặc mô như bề mặt gỗ, tấm thạch cao.
- Khu vực có tải trọng nặng lưu thông, khu công nghiệp, bãi đậu xe.
QUY CÁCH:
Màu sắc: trắng/xám
Đóng gói: 1 kg/gói
ĐỊNH MỨT SỬ DỤNG: trung bình 1 m2 / gói 1 kg
HẠN SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
Trong vòng 1 năm kể từ ngày sản xuất trong điều kiện còn nguyên bao bì và lưu trữ ở khu vực khô ráo thoáng phí. Nếu bao bì đã mở, phải bảo quản bằng cách cột kín, và để ở khu vực khô ráo, thoáng khí
Đặc tính
Weber.color outside là keo chà ron/ keo chít mạch chuyên dùng cho khu vực có tải trọng nặng lưu thông, chịu được sự biến dạng của bề mặt. Thích hợp chà ron cho sàn, tường nội và ngoại thất, khu vực có mật độ đi lại cao.
- Thích hợp với bề mặt chịu tải trọng nặng lưu thông, khu công nghiêp, bãi đậu xe
- Chuyên dùng cho các bề mặt có độ biến dạng cao như tấm thạch cao, tấm sợi gỗ, tấm sợi xi măng
- Thích hợp cho đường ron từ 3 – 12 mm
- Chống nấm và mốc đen
- Ít hút nước và ít bám bẩn
Đạt tiêu chuẩn Low VOCs – an toàn cho sức khỏe người tiêu dung
Thông số kỹ thuật
Chỉ tiêu |
Webercolor outside |
Định mức trung bình |
1 kg/m2 |
Khối lượng riêng |
0.9 – 1.1 g/cm3 |
Thời gian để các thành phần hóa học phát huy hết tác dụng |
3 – 4 phút |
Thời gian trộn và sử dụng |
20 – 30 phút ở nhiệt độ 350C |
Độ rộng của ron |
3 – 12 mm |
Thời gian chờ trước khi lưu thông |
24 giờ |
Lưu ý: Kết quả trên chỉ mang tính thực nghiệm. Kết quả sẽ có sai số so với kết quả tại công trường do sự khác nhau về điều kiện và cách thi công.
Chứng nhận chất lượng
Tiêu chuẩn |
Chứng nhận ISO 13007 và EN 13888 |
|
Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 13007 và Tiêu chuẩn Châu Âu: EN 13888 |
Tiêu chuẩn |
Webercolor outside |
Độ chịu mài mòn ISO 13007 phần 4-4.4 và EN 12808-2 |
≤ 2,000 mm3 |
74 mm3 |
Cường độ uốn theo tiêu chuẩn ISO 13007 phần 4-4.4.1.3 và EN 12808-3 |
≥ 2.5 N/mm2 |
6.8 N/mm2 |
Cường độ chịu nén theo tiêu chuẩn ISO 13007 phần 4-4.4.1.3 và EN 12808-3 |
≥ 15 N/mm2 |
17.8 N/mm2 |
Độ co ngót ISO 13007 phần 4-4.3 và EN 12808-4 |
≤ 3mm./m |
1.95 mm./m |
Độ hút nước sau 30 phút ISO 13007 phần 4-4.2 và EN 12808-5 |
≤ 5 g |
4.80g |
Độ hút nước sau 240 phút ISO 13007 phần 4-4.2 và EN 12808-5 |
≤ 10 g |
9.42 g |