
Xuất Xứ: Thái Lan
Nhà SX: Tập Đoàn: Saint – Gobain
Giá: Liên hệ giá tốt
Khuyến mãi:
ỨNG DỤNG:
- Chà ron cho khu vực khô ráo như tường, sàn, phòng khách, hành lang, văn phòng.
- Cho khu vực thường xuyên bám bẩn phòng tắm, nhà bếp
QUY CÁCH:
- Màu sắc: 7 màu
SL-211 Trắng |
SL-214 xám nhạt |
SL-215 Xám đậm |
SL-216 Đen |
SL-221 Kem |
SL-252 Nâu nhạt |
SL-252 Nâu đậm |
|
Màu sắc trên chỉ mang tính tham khảo so với màu ron thực tế trong mức kỹ thuật in hiện đại cho phép.
Đóng gói: 1 kg/gói
ĐỊNH MỨT SỬ DỤNG: trung bình 19 m2 / gói 1 kg
HẠN SỬ DỤNG VÀ BẢO QUẢN
Trong vòng 1 năm kể từ ngày sản xuất trong điều kiện còn nguyên bao bì và lưu trữ ở khu vực khô ráo thoáng khí. Nếu bao bì đã mở, phải bảo quản bằng cách cột kín, và để ở khu vực khô ráo, thoáng khí.
Đặc tính
Weber.color slim là keo chà ron/ keo chít mạch đặc biệt chuyên dùng cho đường ron siêu mảnh với tính năng chống nấm mốc và bám bẩn tạo độ bám dính tốt, thích hợp để chà ron/ chít mạch cho sàn và tường khi dùng gạch có kích thước lớn, gạch granit, đá marble và đá granite.
- Thích hợp cho đường ron từ 0.2 – 3 mm
- Chuyên dùng cho gạch granit, đá marble và đa granite
- Độ chảy cao giúp dễ dàng lấp đầy đường ron
- Kháng mốc và nấm đen
- Ít lỗ rỗng, có khả năng chống bám bẩn
- Đạt tiêu chuẩn Low VOCs – an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chỉ tiêu |
Webercolor slim |
Tỷ trọng |
0.85 – 0.95 g/cm3 |
Thời gian chờ phản ứng hóa học |
3 -4 phút |
Thời gian trộn và sử dụng (trong bóng râm) |
30 phút |
Thời gian chờ sau khi dán gạch trước khi chà ron |
24 giờ |
Độ rộng của ron |
0.2 – 3 mm |
Thời gian chờ trước khi lưu thông |
24 giờ |
Lưu ý: Kết quả trên chỉ mang tính thực nghiệm. Kết quả sẽ có sai số so với kết quả tại công trường do sự khác nhau về điều kiện và cách thi công
.
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG
Tiêu chuẩn |
Chứng nhận ISO 13007 và EN 13888 |
|
Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 13007 và Tiêu chuẩn Châu Âu: EN 13888 |
Tiêu chuẩn (CG1) |
Webercolor slim |
Độ chịu mài mòn ISO 13007 phần 4-4.4 hoặc EN 12808-2 |
≤ 2000 mm3 |
167 mm3 |
Cường độ uốn theo tiêu chuẩn ISO 13007 phần 4-4.1.3 hoặc EN 12808-3 |
≥ 2.5 N/mm2 |
4.80 N/mm2 |
Cường độ chịu nén theo tiêu chuẩn ISO 13007 phần 4-4.1.4 hoặc EN 12808-3 |
≥ 15.0 N/mm2 |
20.33 N/mm2 |
Độ co ngót ISO 13007 phần 4-4.3 hoặc EN 12808-4 |
≤ 3.0 mm/m |
2.52 mm/m |
Độ hút nước sau 30 phút ISO 13007 phần 4-4.2 và EN 12808-5 |
≤ 5.0 g |
0.97 g |
Độ hút nước sau 240 phút ISO 13007 phần 4-4.2 hoặc EN 12808-5 |
≤ 10.0 g |
1.45 g |